BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị: MẦM NON 15
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 03/QĐ-MN15 ngày 09/1/2018 của Trường MN 15)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
392,400
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
392,400
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
392,400
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
392,400
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
392,400
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
2.913,529
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
2,913,529
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2,161,969
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
698,905
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
52,655
|
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
392,400
|
183,840
|
46,85%
|
63,27%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
392,400
|
62,00
|
15,80%
|
21,34%
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
392,400
|
62,00
|
15,80%
|
21,34%
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
2,161,969
|
1,27,105
|
45,55%
|
44,105%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2,161,969
|
933,653
|
43,18%
|
45,92%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
698,905
|
393,452
|
56,29%
|
41,67%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
52.655
|
-
|
-
|
-
|
Đơn vị: MẦM NON 15
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2017
(Kèm theo Quyết định số 62/QĐ-MN15 ngày 18/06/2018 của Trường MN 15) (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
321,44
|
321,44
|
|
42,527
|
39
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
321,44
|
321,44
|
|
42,527
|
39
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
908,615
|
908,615
|
|
|
|
2.1
|
Vệ sinh BT
|
53,900
|
53,900
|
|
54,033
|
|
2.2
|
Thiết bị vật dụng BT
|
80,250
|
80,250
|
|
79,998
|
|
2.3
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
569,005
|
569,005
|
|
73,788
|
15,331
|
2.4
|
Năng khiếu
|
205,460
|
205,460
|
|
|
10
|
|
Anh văn tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
|
|
|
|
|
|
Vi tính
|
|
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê …
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
1,876,673
|
1,876,673
|
1,034,614
|
408,88
|
160,000
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1,438,182
|
1,438,182
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
938,620
|
938,620
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
840,780
|
840,780
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
23,809
|
23,809
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
74,031
|
74,031
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
55,563
|
55,563
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
55,563
|
55,563
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
443,999
|
443,999
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
28,223
|
28,223
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
113,873
|
113,873
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
283,432
|
283,432
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
6,266
|
6,266
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
12,205
|
12,205
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
438,491
|
438,491
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
438,491
|
438,491
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
345,585
|
345,585
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
90,206
|
90,206
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
2,700
|
2,700
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 18 tháng 06 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Lê Thị Ngọc Trâm
|