Biểu mẫu 13
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị: MẦM NON 15
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 04/QĐ-MN15 ngày 14/1/2019 của Trường MN 15)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
354.780
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
354.780
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
354.780
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
354.780
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
354.780
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
4.595.375
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
4.595.375
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.840.920
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
698,622
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.055.793
|
Biểu mẫu 14
Đơn vị: MẦM NON 15
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
354.780
|
162.080
|
45.68%
|
41.30%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
354.780
|
33.733
|
9.50%
|
8.59%
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
354.780
|
33.733
|
9.50%
|
8.59%
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
4.595.375
|
1,27,105
|
45,55%
|
44,105%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.840.920
|
683.246
|
24.05%
|
31.60%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
698,622
|
179.772
|
25.73%
|
25.72%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.055.793
|
227.149
|
21.51%
|
431.39%
|
Biểu mẫu 15
Đơn vị: MẦM NON 15
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2018
(Kèm theo Quyết định số 61/QĐ-MN15 ngày 17/06/2019 của Trường MN 15)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
1.274,27
|
1.274,27
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
1.274,27
|
1.274,27
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
307,60
|
307,60
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
307,60
|
307,60
|
|
|
155,00
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
966,67
|
966,67
|
|
|
|
2.1
|
Vệ sinh BT
|
52,20
|
52,20
|
|
63,92
|
|
2.2
|
Thiết bị vật dụng BT
|
67,80
|
67,80
|
|
58,84
|
|
2.3
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
565,99
|
565,99
|
|
|
|
2.4
|
Năng khiếu
|
217,00
|
217,00
|
|
|
71,11
|
2.5
|
Phí ăn sáng
|
40,89
|
40,89
|
|
|
|
2.6
|
Nhân viên nuôi dưỡng
|
22,80
|
22,80
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
3.339,29
|
3.339,29
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.174,43
|
2.174,43
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
979,23
|
979,23
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
907,84
|
907,84
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
71,39
|
71,39
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
40,18
|
40,18
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
40,18
|
40,18
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
479,55
|
479,55
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
32,16
|
32,16
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
130,64
|
130,64
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
302,39
|
302,39
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
6,89
|
6,89
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
7,48
|
7,48
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
249,90
|
249,90
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
186,53
|
186,53
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
31,98
|
31,98
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
21,32
|
21,32
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
10,08
|
10,08
|
|
|
|
|
Mục 6404
|
241,56
|
241,56
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
241,56
|
241,56
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
24,00
|
24,00
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
24,00
|
24,00
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
160,00
|
160,00
|
|
|
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi
|
160,00
|
160,00
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
978,55
|
978,55
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
32,00
|
32,00
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
32,00
|
32,00
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
621,54
|
621,54
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
519,72
|
519,72
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
101,82
|
101,82
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6150
|
5,28
|
5,28
|
|
|
|
6156
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
|
2,72
|
2,72
|
|
|
|
6157
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập
|
0,40
|
0,40
|
|
|
|
6199
|
Các khoản hỗ trợ khác
|
2,16
|
2,16
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
23,83
|
23,83
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
17,82
|
17,82
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
3,05
|
3,05
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
2,04
|
2,04
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
0,92
|
0,92
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
56,20
|
56,20
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
56,20
|
56,20
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
42,75
|
42,75
|
|
|
|
6552
|
Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng
|
42,75
|
42,75
|
|
|
|
|
Mục 6900
|
196,95
|
196,95
|
|
|
|
6999
|
Tài sản thiết bị khác
|
196,95
|
196,95
|
|
|
|
C
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
186,31
|
186,31
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
34,73
|
34,73
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
32,70
|
32,70
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
2,03
|
2,03
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
1,17
|
1,17
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
1,17
|
1,17
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
9,66
|
9,66
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
0,92
|
0,92
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
8,39
|
8,39
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
0,14
|
0,14
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
0,21
|
0,21
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
7,09
|
7,09
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
5,29
|
5,29
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
0,91
|
0,91
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
0,60
|
0,60
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
0,29
|
0,29
|
|
|
|
|
Mục 6404
|
133,66
|
133,66
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
|
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
133,66
|
133,66
|
|
|
|
|
Bình Thạnh,ngày 17 tháng06 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Lê Thị Ngọc Trâm
|